Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty CP Vật tư và xây dựng Hoàng Long giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04164
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Giáo trình Cầu lông : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao / Nguyễn Văn Đức chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 2015 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03349
  • Chỉ số phân loại DDC: 796.345
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cau-long_Nguyen-Van-Duc_2015.pdf
  • 4 Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Văn Đức, Trần Quang Vinh, Đỗ Trọng Tuấn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 280tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07608-PD/VT 07610, PM/VT 010219, PM/VT 010220
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 5 Hệ thống tự động cấp nước và giám sát bơm cấp nước nồi hơi / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16420
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10312, PD/TK 10312
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13367, PD/TK 13367
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm +10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16841, PD/TK 16841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình lắp dựng cần trục Kone50. / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14717, PD/TK 14717
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP Bình Minh trong Quí 2/2022 / Hoàng Vân Anh, Nguyễn Quỳnh Duy, Nguyễn Văn Đức Long; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20146
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Máy tính Phòng đọc điện tử số 1 / Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng : Thư viện Đại học Hàng hải VN, 2014
  • Thông tin xếp giá: PDDT 101-PDDT 150
  • 12 Máy tính Phòng đọc điện tử số 2 / Nguyễn Văn Đức . - Hải phòng : Thư viện Đại học Hàng hải, 2014
  • Thông tin xếp giá: PDDT 201-PDDT 250
  • 13 Một số biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ khách sạn tại Trung tâm hội nghị và đào tạo cán bộ Công Đoàn / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02895
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hải quan tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy, Tiêu Hồng Nhung, Nguyễn Văn Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20934
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 15 Nghiên cứu đánh giá các giải pháp tiềm năng thích ứng với chiến lược giảm phát thải khí thải từ tàu biển của IMO / Nguyễn Văn Đức, Đoàn Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20504
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 16 Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo hệ động lực, đi sâu nghiên cứu hệ thống cung cấp nhiên liệu LNG trên động cơ WinGD 7X52DF, tàu Tiger Bintulu/ Lê Văn Tuân, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Công Hưng; Nghd.: Cao Văn Bính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh cho robot song song Delta trên các dây chuyền sản xuất tự động / Tô Xuân Hiển, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Hữu Sáng, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20270
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công nhà tập luyện thể dục thể thao-Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Th.S Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 167 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11818, PD/TK 11818
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay ROBOT 6 bậc tự do / Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Quang Khải, Vũ Tiến Ninh, Hoàng Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 106tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19307
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 20 Thiết kế động cơ diesel công suất 2.920 KW / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10440, PD/TK 10440
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế mô hình hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc, chiều cao và vật liệu / Vũ Đức Chung, Hà Anh Tuấn, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19852
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel chính 6S50ME - B8.3 TIER II, lắp trên tàu SWIFTNESS / Ngô Thanh Tú, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 107tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19824
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 12.500 tấn, vận tốc 12,5knot, chạy Việt Nam-ĐÔng Nam á / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Hoàng Trung Thực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 269 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12351, PD/TK 12351
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thông tin vô tuyến điện : = Radio communications / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06366, PM/VT 08622, PM/VT 08623
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 25 Tìm hiểu về PLC A1SH của hãng Mitsubishi-đi sâu vào tìm hiểu khả năng ghép nối màn hình với HMI với PLC / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Đức Nam; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17497
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Tổng quan về giám sát chất lỏng, đi sâu hệ thống Tank Radar / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 82tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07509, Pd/Tk 07509
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Trang thiết bị tàu B-170. Nghiên cứu phương pháp điều khiển V/F của biến tần. Đi sâu nghiên cứu tính toán phương pháp điều khiển V/F của biến tần trong trạm phát mô phỏng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: TS. Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 86tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12484, PD/TK 12484
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Trung tâm sinh hoạt cộng đồng thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Đức, Nghd.: Nguyễn Gia Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm + 13BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19831
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :